Seminary, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Covington |
Mã bưu chính | 39479 |
• Tổng cộng | 314 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 601 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Seminary, Mississippi
Tiểu bang | Mississippi |
---|---|
Quận | Quận Covington |
Mã bưu chính | 39479 |
• Tổng cộng | 314 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 601 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Seminary, MississippiLiên quan
Seminary, Mississippi Seminary, Quận Fayette, Illinois Seminara SeminarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Seminary, Mississippi http://www.world-gazetteer.com/wg.php?x=&men=gcis&... http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://archive.is/eYtJE //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...